|
|
Thông tin chung
|
Các đặc tính:
- Độ phân giải lên đến 1/6,000; 1/7,500
- Cho phép chọn lựa đơn vị kg/lb
- Trừ bì hết khả năng cân,trừ bì trước,cộng dồn,gọi
lại bộ nhớ,hiển thị NET/GROSS
- Màn hình LCD với đèn backlist phát sáng
- Có thể điều chỉnh giá trị trọng lượng
- Tự động tắt nguồn,chỉ thị pin yếu và tình trạng
sạc pin
Tính năng kỹ thuật :
Chủng loại
| D31XW30VR
| D31XW60VR |
D31XW60VL | D31XW150VL | D31XW150VX
| D31XW300VX | Khả năng cân
| 30kg x 5g
| 60kg x 10g
| 60kg x 10g
| 150 kg x 20g
| 150kg x 20g
| 300 kg x 50g
| Kích thước bàn cân
| 305 mm x 355 mm
| 420 mm x 550 mm/ 500 mm x 650 mm | Chất liệu đầu hiển thị
|
Thép không gỉ
| Chất liểu bàn cân
| Mặt bàn cân bằng thép không gỉ, kết cấu sườn cân đúc
| Trụ đầu hiển thị
| 350 mm
| 700 mm
| Các đơn vị cân
| lb,oz,lb,kg,g
| Tính năng cân
| Cân , đếm mẫu
| Màn hình đọc số
| Tinh thể lỏng,6 số có đèn backlist,chiều cao số 25mm
| Độ ổn định
| 2 giây
| Nhiệt độ cho phép sử dụng
| -10ºC - 40ºC
| Nguồn điện sử dụng
| Adapter lắp sẵn trong cân
|
|
|
|